Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faubourg




faubourg
['foubuəg]
danh từ
ngoại ô (nhất là của thành phố Pa-ri)


/'foubuəg/

danh từ
ngoại ô (nhất là của thành phố Pa-ri)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.