Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faugh




faugh
[fɔ:]
thán từ
kinh quá, khiếp quá


/fɔ:/

thán từ
phù!, kinh!, khiếp!

Related search result for "faugh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.