Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faultfinder




faultfinder
['fɔ:lt,faində]
danh từ
người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc


/'fɔ:lt,faində/

danh từ
người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.