Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faultfinding




faultfinding
['fɔ:lt,faindiη]
danh từ
sự bắt bẻ; sự chê trách
tính từ
hay bắt bẻ; hay chê trách


/'fɔ:lt,faindiɳ/

danh từ
sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.