Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faulty




faulty
['fɔ:lti]
tính từ
có một hoặc nhiều khuyết điểm, lỗi lầm; không hoàn hảo; hỏng
a faulty switch
một cái ngắt điện bị hỏng
a faulty argument
một lý lẽ sai lầm



sai; không rõ chất lượng

/'fɔ:lti/

tính từ
có thiếu sót, mắc khuyết điểm
mắc lỗi
không tốt, không chính xác
(điện học) bị rò (mạch)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faulty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.