Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faun




faun
[fɔ:n]
danh từ
thần đồng áng (có sừng và đuôi)


/fɔ:n/

danh từ
thấn đồng áng (có sừng và đuôi)

Related search result for "faun"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.