Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fauna




fauna
['fɔ:nə]
danh từ
toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ; quần động vật
the fauna of East Africa
quần động vật của Đông Phi


/fɔ:nə/

danh từ, số nhiều faunas, faunae
hệ động vật
danh sách động vật, động vật chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fauna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.