fausser
 | [fausser] |  | ngoại động từ | | |  | làm sai đi | | |  | Fausser la réalité | | | làm sai sự thực đi | | |  | Fausser un résultat | | | làm sai kết quả đi | | |  | làm vênh, làm méo | | |  | Fausser une règle | | | làm vênh cái thước | | |  | xuyên tạc | | |  | Fausser le sens de la loi | | | xuyên tạc ý nghĩa luật pháp | | |  | làm sai lệch | | |  | Fausser le jugement | | | làm sai lệch sự phán đoán | | |  | fausser compagnie | | |  | xem compagnie |  | phản nghĩa Redresser, rétablir. |
|
|