|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fauteuil
| [fauteuil] | | danh từ giống đực | | | ghế bành | | | S'asseoir dans un fauteuil | | ngồi xuống chiếc ghế bành | | | arriver comme dans un fauteuil | | | (thể dục thể thao) về nhất dễ dàng | | | fauteuil académique | | | chân trong viện hàn lâm | | | occuper le fauteuil | | | chủ trì hội nghị |
|
|
|
|