Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fautif


[fautif]
tính từ
có lỗi, mắc lỗi
Enfant fautif
đứa trẻ mắc lỗi
nhiều lỗi, sai
Citation fautive
câu dẫn sai
phản nghĩa Innocent. Correct, exact.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.