Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
favoriser


[favoriser]
ngoại động từ
ưu đãi
Favoriser les mutilés de guerre
ưu đãi thương binh
giúp cho, làm cho dễ dàng
L'obscurité favorise sa fuite
nghĩa bóng tối giúp nó trốn thoát
favoriser de
thưởng cho, ban cho, chiếu cố cho
phản nghĩa Défavoriser. Contrarier, empêcher, entraver.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.