Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fawning




fawning
['fɔ:niη]
tính từ
xu nịnh, bợ đỡ, nịnh hót
a fawning attitude
thái độ nịnh hót


/'fɔ:niɳ/

tính từ
xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fawning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.