Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
façonnier


[façonnier]
tính từ
kiểu cách, khách sáo
Une maîtresse de maison trop façonnière
bà chủ nhà quá kiểu cách
phản nghĩa Naturel, simple
làm gia công
Ouvrier façonnier
thợ làm gia công
danh từ
ngÆ°á»i kiểu cách, ngÆ°á»i khách sáo
thợ gia công



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.