Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fealty




fealty
['fi:əlti]
danh từ
(sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
to swear (do, make) fealty
thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
to receive fealty
nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)


/'fi:əlti/

danh từ
(sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
to swear (do, make) fealty thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
to receive fealty nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)

Related search result for "fealty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.