Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feather-brain




feather-brain
['feðəbrein]
Cách viết khác:
feather-head
['feðəhed]
như feather-head


/'feðəhed/ (feather-brain) /'feðəbrein/
brain) /'feðəbrein/

danh từ
người ngu ngốc, người đần độn

Related search result for "feather-brain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.