Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feather-stitch




feather-stitch
['feðəstit∫]
danh từ
sự khâu theo đường chữ chi
đường khâu chữ chi
động từ
khâu theo đường chữ chi


/'feðəstitʃ/

danh từ
sự khâu theo đường chữ chi
đường khâu chữ chi (để trang trí)

động từ
khâu theo đường chữ chi

Related search result for "feather-stitch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.