|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feathering
feathering | ['feðəriη] | | danh từ | | | sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông | | | sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông | | | sự chèo là mặt nước | | | bộ lông, bộ cánh | | | cánh tên bằng lông | | | nét giống như lông (ở hoa) |
/'feðəriɳ/
danh từ sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông) sự chèo là mặt nước bộ lông, bộ cánh cánh tên bằng lông nét giống như lông (ở hoa)
|
|
|
|