Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fed





fed
[fed]
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feed
danh từ
(Fed) nhân viên FBI


/fed/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.