Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
federationist




federationist
[,fedə'rei∫nist]
danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang


/,fedə'reiʃnist/

danh từ
người chủ trương thành lập liên đoàn
người chủ trương thành lập liên bang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.