|  fee 
 
 
 
 
  fee |  | [fi:] |  |  | danh từ |  |  |  | số tiền trả cho lời khuyên hoặc dịch vụ nghề nghiệp (cho giáo viên tư, bác sĩ tư chẳng hạn); tiền thù lao |  |  |  | to pay the lawyer's fees |  |  | trả tiền thù lao cho luật sư |  |  |  | a bill for school fees |  |  | giấy báo học phí |  |  |  | tiền trả để dự thi, gia nhập một câu lạc bộ...; lệ phí |  |  |  | quyền hưởng di sản; quyền thừa kế |  |  | ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là feed |  |  |  | trả tiền thù lao cho (ai) |  |  |  | thuê (ai) giúp việc | 
 
 
  /fi:/ 
 
  danh từ 
  tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...) 
  tiền nguyệt liễm; học phí 
  gia sản 
  (sử học) lânh địa, thái ấp !to hold in fee 
  có, có quyền sở hữu 
 
  ngoại động từ feed 
  trả tiền thù lao cho (ai) 
  đóng nguyệt phí 
  thuê (ai) giúp việc 
 
 |  |