| [fi:d] |
| danh từ |
| | sự ăn, sự cho ăn |
| | thức ăn cho súc vật |
| | vật liệu cung cấp cho máy |
| | ống dẫn, đường vận chuyển vật liệu vào máy |
| động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là fed |
| | (to feed somebody / something on something) cho (một người hoặc một con vật) ăn; nuôi |
| | she has a large family to feed |
| bà ta phải nuôi một gia đình đông người |
| | as a bread-winner, his father has to work hard to feed all his family |
| là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình |
| | have the pigs been fed yet? |
| đã cho lợn ăn chưa? |
| | have you fed the chickens? |
| anh cho gà ăn chưa? |
| | the baby needs feeding |
| đứa bé cần được ăn |
| | the old man cannot feed himself |
| ông lão không tự ăn một mình được |
| | what did you feed you dog on? |
| anh đã cho chó ăn gì? |
| | (to feed something to somebody / something) cho (người hoặc con vật) cái gì làm thức ăn |
| | to feed more soup to the patient |
| cho người bệnh ăn thêm súp |
| | to feed the baby some more stewed apples |
| cho đứa bé ăn thêm vài quả táo hầm |
| | (to feed on something) (về súc vật hoặc nói đùa về người) ăn |
| | have you fed yet? |
| anh đã ăn chưa? |
| | the cows were feeding on hay in the barn |
| mấy con bò đang ăn cỏ khô trong chuồng |
| | dọn ra làm thức ăn cho (người hoặc súc vật) |
| | there's enough here to feed us all |
| ở đây có đủ cho tất cả chúng ta ăn |
| | (to feed A with B / B into A) cung cấp vật liệu cho (cái gì) |
| | the lake is fed by several small streams |
| hồ này được nhiều dòng suối nhỏ cung cấp nước |
| | to feed the fire with wood |
| bỏ thêm củi vào lửa cho cháy to hơn |
| | the moving belt feeds the machine with raw materials/feeds raw materials into the machine |
| dây chuyền cung cấp nguyên vật liệu cho máy/nạp nguyên vật liệu vào máy |
| | (bóng đá) chuyền bóng (cho một cầu thủ) |
| | to feed sb up |
| | cho ai ăn thêm cho khoẻ; bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh |
| | to feed on something |
| | được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì |
| | hatred feeds on envy |
| lòng căm ghét được nuôi bằng sự đố kỵ |
| | virtue feeds on good deeds |
| đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốt |
| | to bite the hand that feeds one |
| | ăn cháo đá bát |