Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feelingly




feelingly
['fi:liηli]
phó từ
có tình cảm
xúc động
do xúc cảm


/'fi:liɳli/

phó từ
có tình cảm
xúc động
do xúc cảm

Related search result for "feelingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.