Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feign




feign
[fein]
ngoại động từ
giả vờ, giả đò, giả cách
to feign illness/madness/ignorance/innocence
giả vờ ốm/điên/không biết/ngây thơ


/fein/

ngoại động từ
giả vờ, giả đò, giả cách
to feign madness giả vờ điên
bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
làm giả, giả mạo
to feign a document giả mạo giấy tờ tài liệu
(từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng

nội động từ
giả vờ, giả đò, giả cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feign"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.