Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
felicitation




felicitation
[fə,lisi'tei∫n]
danh từ
lời khen ngợi, lời chúc mừng


/fi,lisi'teiʃn/

danh từ, (thường) số nhiều
lời khen ngợi, lời chúc mừng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.