Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
felicity




felicity
[fə'lisiti]
danh từ
hạnh phúc, hạnh phúc lớn
sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc


/fi'lisiti/

danh từ
hạnh phúc, hạnh phúc lớn
sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc
sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc
câu nói khéo chọn; thành ngữ (từ...) dùng đắt, thành ngữ (từ...) dùng đúng lúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "felicity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.