Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
felinity




felinity
[fi'liniti]
danh từ
sự giả dối, sự thơn thớt nói cười bên ngoài


/fi'lisiti/

danh từ
sự giả dối; sự nham hiểm (của sự thơn thớt nói cười bề ngoài)

Related search result for "felinity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.