Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
felonry




felonry
['felənri]
danh từ
lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác


/'felənri/

danh từ
lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.