Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
femelle


[femelle]
tính từ
cái
Souris femelle
chuột nhắt cái
Fleur femelle
hoa cái
Un démon femelle
(thân, (nghĩa xấu)) một con quỷ cái
Tuyau femelle
(kỹ thuật) ống cái
Sexe femelle
nữ giới
danh từ giống cái
con (vật) cái
La femelle et ses petits
con cái và con con
(thân mật, (nghĩa xấu)) đàn bà, con mụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.