Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feminization




feminization
[,feminai'zei∫n]
danh từ
sự phú tính đàn bà cho
sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược
(ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái


/,feminai'zeiʃn/

danh từ
sự phú tính đàn bà cho
sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược
(ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.