Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fenestella




fenestella
[,fenis'telə]
tính từ
(kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường)


/,fenis'telə/

tính từ
(kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường)

Related search result for "fenestella"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.