Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fermant


[fermant]
tính từ
đóng lại được
Armoire fermante
tủ đóng lại được
à jour fermant
vào cuối ngày
à portes fermantes
(từ cũ, nghĩa cũ) khi cửa thành đóng lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.