Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferrage


[ferrage]
danh từ giống đực
sự bịt sắt
Ferrage d'une roue
sự bịt vành sắt vào bánh xe
Ferrage d'un cheval
sự bịt móng sắt vào chân ngựa, sự đóng móng ngựa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.