Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ferriage




ferriage
['feridʒ]
danh từ
sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền


/'feriidʤ/

danh từ
sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền

Related search result for "ferriage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.