Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ferro-concrete




ferro-concrete
['ferou'kɔnkri:t]
danh từ
bê tông cốt sắt


/'ferou'saiənaid/

danh từ
bê tông cốt sắt

Related search result for "ferro-concrete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.