Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferrotypie


[ferrotypie]
danh từ giống cái
phép chụp ảnh (trên) bản cắt, ferotip


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.