|  fertilité 
 
 
 |  | [fertilité] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | tÃnh màu mỡ; độ màu mỡ |  |  |  | Fertilité d'une région |  |  | tÃnh màu mỡ cá»§a má»™t vùng |  |  |  | tÃnh phong phú |  |  |  | Fertilité d'imagination |  |  | trà tưởng tượng phong phú |  |  | phản nghÄ©a Aridité, stérilité. Pauvreté, sécheresse. | 
 
 
 |  |