Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fertilizable




fertilizable
['fə:tilaizəbl]
tính từ
có thể làm cho màu mỡ được
có thể thụ tinh được


/'fə:tilaizəbl/

tính từ
có thể làm cho màu mỡ được
có thể thụ tinh được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.