Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fertilizer





fertilizer
['fə:tilaizə]
danh từ
phân bón
to get some more fertilizer for the garden
bón thêm chút ít phân cho khu vườn
bone-meal and nitrates are common fertilizers
bột xương và ni trát là những phân bón phổ biến
(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai


/'fə:tilaizə/

tính từ
phân bón
(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fertilizer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.