Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fescue




fescue
['feskju:]
danh từ
thước trỏ (của thầy giáo)
(thực vật học) cỏ đuôi trâu


/'feskju:/

danh từ
thước trỏ (của thầy giáo)
(thực vật học) cỏ đuôi trâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fescue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.