Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
festal




festal
['festl]
tính từ
thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
vui nhộn
festal music
nhạc vui


/'fetl/

tính từ
thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
vui
festal music nhạc vui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "festal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.