Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fester




fester
['festə]
danh từ
nhọt mưng mủ
ngoại động từ
làm mưng mủ
làm thối
nội động từ
mưng mủ (vết thương)
rữa ra, thối rữa (xác chết)
day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc


/'festə/

danh từ
nhọt mưng mủ

ngoại động từ
làm mưng mủ
làm thối

nội động từ
mưng mủ (vết thương)
rữa ra, thối rữa (xác chết)
day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fester"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.