Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
festivity




festivity
[fes'tiviti]
danh từ
sự vui mừng; sự hân hoan; cảnh hội hè đình đám
the royal wedding was an occasion of great festivity
cuộc hôn lễ của nhà vua là một dịp hội hè đình đám lớn
(số nhiều) những sự kiện vui vẻ, hoan hỉ; những lễ hội
wedding festivities
lễ cưới


/fes'tiviti/

danh từ
sự vui mừng; sự hân hoan
ngày hội
(số nhiều) lễ
wedding festivities lễ cưới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.