Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetcher




fetcher
['fet∫ə]
danh từ
fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi nhử, bã


/'fetʃə/

danh từ
fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.