Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetching




fetching
['fet∫iη]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê
a fetching smile
nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm


/'fetʃiɳ/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê
a fetching smile nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.