Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetial




fetial
['fi:∫əl]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước


/'fi:ʃəl/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước

Related search result for "fetial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.