Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetlock




fetlock
['fetlɔk]
danh từ ((cũng) fetterlock)
khủyu trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khủyu trên móng


/'fetlɔk/

danh từ ((cũng) fetterlock)
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.