Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fettle




fettle
['fetl]
danh từ
điều kiện, tình hình, tình trạng
to be in good (fine) fettle
trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ


/'fell/

danh từ
điều kiện, tình hình, tình trạng
to be in good (fine) fettle trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ

Related search result for "fettle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.