Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetwa




fetwa
['fetwə]
danh từ
nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo)


/'fetwə/

danh từ
nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo)

Related search result for "fetwa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.