Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feu




feu
[fju:]
danh từ (Ê-cốt)
hợp đồng thuê đất vĩnh viễn
đất thuê vĩnh viễn


/fju:/

danh từ (Ớ-cốt)
hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn
đất thuê vĩnh viễn

Related search result for "feu"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.