Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feudal




feudal
['fju:dl]
tính từ
phong kiến
feudal system
chế độ phong kiến
feudal mandarins
quan lại phong kiến


/'fju:dl/

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp

tính từ
phong kiến
feudal system chế độ phong kiến

Related search result for "feudal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.